Da là cơ quan lớn nhất của cơ thể, với tổng diện tích khoảng 1.5 – 2 mét vuông ở một người trưởng thành. Da không chỉ có vai trò bảo vệ vật lý mà còn giữ nhiều chức năng sinh lý và sinh hóa cực kỳ quan trọng. Cấu trúc phức tạp của da, bao gồm ba lớp chính: biểu bì, trung bì và hạ bì, tạo thành một hàng rào vững chắc kiểm soát sự mất nước, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân bên ngoài, và đóng vai trò quan trọng trong việc đưa thuốc qua đường da.
1. Cấu Trúc của Da
1.1 Biểu Bì – Lớp phòng thủ đầu tiên
Biểu bì là lớp trên cùng của da, nằm ngay dưới lớp tóc và thường được chia thành các lớp sau:
Lớp đáy (Stratum Basale):
Là lớp tế bào gốc, liên tục phân chia để tạo ra các tế bào mới thay thế các tế bào cũ.
Các tế bào trong lớp này gắn chặt với màng đáy nhờ các hemidesmosome, giúp cố định biểu bì vào trung bì.
Chứa các melanocyte sản xuất melanin, sắc tố quyết định màu da.
Lớp đáy là lớp trong cùng của biểu bì, nơi có sự sản sinh liên tục các tế bào keratinocyte.
Tế bào này di chuyển theo chiều lên, khi chúng lớn lên, trở nên phẳng hơn và cuối cùng chết đi, tạo thành lớp sừng ở trên cùng.
Lớp tế bào gai (Stratum Spinosum):
Tại đây, các tế bào keratinocyte bắt đầu tạo ra keratin, một protein sợi giúp hình thành cấu trúc của da, tạo độ bền cho da.
Lớp này cũng chứa các tế bào Langerhans (một loại tế bào miễn dịch) giúp phát hiện và phản ứng với vi khuẩn và virus.
Các tế bào liên kết với nhau bằng các desmosome, tạo thành một mạng lưới vững chắc.
Lớp hạt (Stratum Granulosum):
Trong lớp này, các tế bào bắt đầu quá trình sừng hóa, với sự hình thành các hạt keratohyalin, là tiền thân của keratin.
Lớp này cũng chứa lipid, giúp tạo thành hàng rào bảo vệ cho da.
Các tế bào bắt đầu quá trình sừng hóa, mất nhân và các bào quan.
Lớp bóng (Stratum Lucidum):
Lớp này chỉ nhìn thấy ở móng tay, bàn tay và chân, góp phần vào sự bảo vệ và sức mạnh cho các khu vực này.
Các tế bào ở lớp này chứa eleidin, một chất tiền thân của keratin, làm cho lớp da trong suốt. Tế bào ở lớp này trong suốt, tạo thành một lớp bảo vệ thêm cho các tế bào bên dưới.
Lớp sừng (Stratum Corneum):
Là lớp ngoài cùng, chứa từ 20-30 lớp tế bào chết, chứa nhiều keratin và lipid.
Những tế bào này được liên kết chặt chẽ nhờ lipids, tạo thành lớp bảo vệ không cho nước thoát ra ngoài và chống lại các tác nhân độc hại từ môi trường.
Các lipid trong lớp sừng, chủ yếu là ceramides, cholesterol và các axit béo tự do, tạo thành một lớp màng kép bao quanh các tế bào sừng, ngăn cản sự mất nước qua da và sự xâm nhập của các chất lạ.
Biểu bì thường có độ dày từ 0.1mm đến 1.5mm tùy thuộc vào vùng cơ thể và loại da. Điều kiện độ ẩm và yếu tố môi trường cũng có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hấp thụ da.
1.2 Trung Bì – Lớp hỗ trợ
Trung bì nằm dưới biểu bì và có cấu trúc phức tạp, được chia thành hai lớp chính:
Lớp nhú (Papillary Layer):
Chứa các nhú biểu bì với mạch máu, dây thần kinh và các tế bào miễn dịch.
Các nhú này giúp tăng cường độ bám dính giữa biểu bì và trung bì, đồng thời tăng cường cảm nhận cho da.
Lớp lưới (Reticular Layer):
Là lớp dày hơn với hệ thống mạng lưới collagen và elastin hơn, tạo ra độ dẻo dai và đàn hồi cho da.
Nó còn chứa nhiều tuyến bã nhờn và mạch máu, giúp nuôi dưỡng biểu bì.
Cấu trúc collagen và elastin trong lớp này giữ cho da luôn săn chắc và đàn hồi, cung cấp sức mạnh cần thiết để chịu đựng các tác động bên ngoài.
1.3 Hạ Bì – Lớp dự trữ năng lượng
Hạ bì, còn gọi là lớp mô mỡ, nằm dưới trung bì và có cấu trúc như sau:
Mô mỡ:
Gồm các tế bào mỡ (adipocytes) giúp lưu trữ năng lượng và cách nhiệt cho cơ thể.
Lớp mỡ này bảo vệ các cơ quan bên dưới và giữ cho cơ thể không bị lạnh.
Mạch máu và bạch huyết:
Các mạch máu trong hạ bì nuôi dưỡng các tế bào của biểu bì và trung bì.
Mạch bạch huyết giúp loại bỏ độc tố và chất thải từ mô.
1.4 Các Tuyến và Phần Phụ của Da
Tuyến bã nhờn:
Các tuyến này tiết ra một loại dầu (sebum) giúp giữ ẩm cho da và tóc.
Bã nhờn giúp tạo nên lớp màng hydrolipid bảo vệ da, ngăn ngừa mất nước và có tác dụng kháng khuẩn.
Tuyến mồ hôi:
Có hai loại tuyến mồ hôi: tuyến eccrine, phổ biến trên toàn cơ thể, và tuyến apocrine, chủ yếu ở vùng dưới cánh tay và bộ phận sinh dục.
Mồ hôi không chỉ có vai trò điều chỉnh nhiệt độ mà còn loại bỏ chất độc khỏi cơ thể.
Móng và tóc:
Móng giúp bảo vệ đầu ngón tay và ngón chân, trong khi tóc không chỉ bảo vệ khỏi thời tiết mà còn có chức năng cảm nhận.
2. Vai Trò của Da
Da đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể:
2.1 Các Chức Năng Chính
Bảo vệ:
Da là hàng rào bảo vệ chống lại vi khuẩn, virus, và các yếu tố môi trường độc hại như UV hoặc hóa chất.
Điều hòa nhiệt độ:
Qua việc bài tiết mồ hôi và co giãn hoặc co lại của các mạch máu, da giúp duy trì nhiệt độ cơ thể ở mức ổn định trong môi trường thay đổi.
Cảm giác:
Da chứa nhiều đầu dây thần kinh cảm giác, có khả năng nhận cảm giác đau, áp lực, nhiệt độ và độ ẩm, ảnh hưởng đến phản ứng cơ thể với môi trường xung quanh.
2.2 Một Vài Chức Năng Khác
Giám sát miễn dịch:
Da chứa nhiều tế bào miễn dịch (như tế bào Langerhans) giúp bảo vệ khỏi nhiễm trùng bằng cách phát hiện và tiêu diệt vi khuẩn xâm nhập.
Chức năng sinh hóa:
Da tổng hợp vitamin D dưới ánh nắng mặt trời, hỗ trợ hấp thụ canxi và phốt pho cho sự phát triển của xương. Vitamin D cũng có vai trò bảo vệ bên ngoài và điều chỉnh hệ miễn dịch.
Chức năng xã hội và tính dục:
Vẻ ngoài có thể ảnh hưởng đến sự đánh giá xã hội và đánh giá tính hấp dẫn, từ đó ảnh hưởng đến các mối quan hệ.
Chức năng truyền tải thuốc:
Da có thể trở thành phương tiện lý tưởng để đưa thuốc qua da với các hệ thống và công nghệ mới được phát triển. Tuy nhiên, lớp sừng dày và độ thấm thấp của da là thách thức lớn cần phải vượt qua trong việc phát triển các sản phẩm và liệu pháp đưa thuốc qua da.
3. Tác Động của Cấu Trúc Da đến Việc Đưa Thuốc
Khả năng hấp thụ thuốc qua da bị ảnh hưởng đáng kể bởi cấu trúc và tình trạng của lớp sừng. Một số yếu tố ảnh hưởng đến việc này bao gồm:
Kích thước phân tử:
Chất có trọng lượng phân tử nhỏ thường dễ dàng thẩm thấu hơn so với những chất có trọng lượng phân tử lớn.
Tính chất hóa học của thuốc:
Các thuốc không tan trong nước hoặc dầu có thể gặp khó khăn trong việc thẩm thấu qua hàng rào lipid của lớp sừng.
Tình trạng của da:
Da bị tổn thương hay có tình trạng bệnh lý như eczema, vẩy nến thường có độ thấm cao hơn vì hàng rào lipid bị tổn hại.
Độ ẩm:
Độ ẩm trong da và môi trường ảnh hưởng lớn đến khả năng hấp thụ thuốc. Ở những vùng da ẩm ướt, khả năng hấp thụ thuốc có thể tăng lên.
Kết Luận
Da không chỉ là một hàng rào bảo vệ mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý. Các nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của da giúp chi tiết hóa quá trình hấp thụ thuốc qua da, điều này không chỉ có ý nghĩa trong lĩnh vực y học mà còn mở ra cơ hội cho ngành công nghiệp dược phẩm phát triển các sản phẩm mới, cải thiện hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ. Việc áp dụng công nghệ hiện đại và hiểu biết sâu sắc về da có thể dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong việc đưa thuốc qua da, hướng tới việc mang lại cuộc sống khỏe mạnh hơn cho con người.
Có thể bạn quan tâm:
Phân phối thuốc qua da – Chiến lược mới trong việc phân phối thuốc
Các con đường đưa thuốc vào cơ thể – Những điều cần lưu ý
Tài liệu tham khảo :
https://bvnguyentriphuong.com.vn/cau-lac-bo-benh-nhan/cau-tao-va-chuc-nang-cua-da
https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/cau-truc-cua-da-cac-tang-lop-va-vai-tro-vi