Cây cốt toái bổ – ứng dụng trong xoa bóp

Cây cốt toái bổ ( Drynaria fortunei ) – Gu-Sui-Bu là một loài dương xỉ có nguồn gốc từ Đông Á thường được sử dụng để điều trị chấn thương trong y học cổ truyền Trung Quốc (TCM). Theo Compendium of Materia Medica (Ben Cao Gang Mu), văn bản y học toàn diện và đầy đủ nhất liên quan đến TCM, cây cốt toái bổ theo truyền thống được sử dụng để điều trị gãy xương, trầy xước da, vết cắt, vết bầm tím và đau răng.

cây cốt toái bổ
  cây cốt toái bổ

1.Sơ lược về cây Cốt toái bổ:

Ở Việt Nam, cây cốt toái bổ phân bố ở một số tỉnh giáp biên giới Trung Quốc. Cây hiếm gặp hơn ở các tỉnh Miền Trung từ Thanh Hóa, Nghệ An trở vào.

Tên: Cốt toái bổ

Tên khoa học: Drynaria fortunei

Họ:  Dương xỉ (Polypodiaceae)

Cốt toái bổ có chiều cao khoảng 20–40cm, sống lâu năm, Cốt toái bổ là một dạng dương xỉ , sống phụ sinh trên những thân cây lớn (cây si, cây đa), mọc ở đám rêu ẩm ướt hoặc mọc ở hốc đá. Cây có thân rễ dày, bóng, được phủ lớp lông màu vàng óng.

Bộ phận dùng: Thân rễ củ đã được phơi/ sấy khô.

Rễ củ của cốt toái bổ có thể được thu hái quanh năm nhưng thường tập trung vào tháng 4 – 8.

2. Thành phần hóa học của cây cốt toái bổ:

Những nghiên cứu mới cho thấy thành phần trong cốt toái bổ có tổng cộng tới 369 hợp chất đã được phát hiện, có ít hơn 50 hợp chất khi không phân tách. Trong đó có các chất chống oxy hóa như: Flavonoid, proanthocyanidin, triterpenoids, axit phenolic và lignans.

Phần thân rễ của cốt toái bổ có hesperidin (CA., 1970, 73, 11382j) và 25 – 34,89% tinh bột.

  • Flavonoid: là một hợp chất thực vật (3,5,7-trihydroxy-3′,4′,5′-trimethoxyflavone, isoquercitrin, quercitrin, rutin, quercetin, kaempferol, luteolin), có tính chất chống viêm, chống oxy hóa. Qua đó, nó giúp giảm đau, giảm sưng tấy liên quan đến xương khớp. Ngoài ra, Flavonoid cũng có tác dụng giảm cholesterol và bảo vệ tim mạch.
  • Phenolic acid: là một hợp chất thực vật (chlorogenic acid, ferulic acid, gallic acid, protocatechuic acid, syringic acid, vanillic acid), nhóm chất này giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ ung thư và bệnh tiểu đường, cải thiện các vấn đề về da và giảm viêm.
  • Sesquiterpenes: là một hợp chất ( β-selinene, β-elemene, curdione, γ-curcumene, 14-hydroxy-β-eudesmol, γ-eudesmol) chống viêm và giảm đau hiệu quả.
  • Triterpenoids: là một hợp chất ( β-amyrin, lupeol, α-spinasterol) chống viêm và kháng khuẩn. Triterpenoids có khả năng giảm viêm, đau và có tác dụng tốt cho xương khớp.
  • Polysaccharides: là một hợp chất (arabinogalactan, galactomannan) có khả năng tăng cường hệ thống miễn dịch và làm giảm các nguy cơ liên quan đến hệ miễn dịch.

Các thành phần khác: calcium oxalate, protein, lignin…..

3. Công dụng:

Theo Đông y:

Công dụng: Hoạt huyết, hóa ứ, làm mạnh gân xương, bổ thận, giảm đau, cầm máu, sát trùng, khu phong thấp, hành huyết.

Điều trị: Chấn thương do té ngã, ù tai, đau nhức lưng, thận hư yếu, đau răng, đau lưng mỏi gối, chảy máu chân răng, tiêu chảy kéo dài, khớp sưng đau tê liệt, bong gân…

Dùng uống hay đắp ngoài. Liều dùng hàng ngày từ 6 – 12 gam. Có thể dùng dưới dạng thuốc sắc uống hay ngâm rượu. Đắp ngoài da không có giới hạn lượng dùng.

Theo Tây y:

Dược liệu có tác dụng giảm độc tính của Kanamycin đối với tai trong. Tuy nhiên khi ngưng dùng tình trạng tai điếc vẫn tiếp tục tiến triển. (Thực nghiệm được thực hiện trên chuột lang).

Làm giảm nồng độ lipid trong máu và phòng ngừa chứng xơ vữa động mạch.

Giảm đau và an thần

Cây cốt toái bổ làm tăng nồng độ canxi trong xương và máu, đồng thời nâng cao lượng phosphate trong cơ thể.

4. Các nghiên cứu chuyên sâu về cây cốt toái bổ đối với vấn đề xương khớp và tái tạo thành mạch máu:

Xương:

Nghiên cứu này đã xác định được năm hợp chất chính từ chiết xuất nước của D. fortunei : axit protocatechuic, axit caffeic 4- O -β- D -glucopyranoside, 5,7-dihydroxychromone-7- O -rutinoside, neoeriocitrin và naringin. D. fortunei đã được xác nhận kích hoạt quá trình hình thành mạch in vivo bằng xét nghiệm CAM và DIVVA. D. fortunei tiếp tục thể hiện các hiệu ứng tạo mạch trong ống nghiệm liên quan đến sự di chuyển của tế bào, như đã được chứng minh bằng xét nghiệm hình thành ống, xét nghiệm di chuyển xuyên giếng và xét nghiệm chữa lành vết thương.

Cây cốt toái bổ được sử dụng thường xuyên nhất, thường được kê đơn trong y học cổ truyền Trung Quốc (TCM) để điều trị các tình trạng chấn thương ( Wong và Rabie, 2006 ; Yang et al., 2014 ). Thân và rễ khô của D. fortunei được ứng dụng trong y học lâm sàng. Cây cốt toái bổ là một loại thảo mộc, TCM phổ biến được sử dụng bằng cách uống trà hoặc băng bó tại chỗ. Một số nghiên cứu đã chứng minh tác dụng của Cây cốt toái bổ (D. Fortunei) đối với các bệnh liên quan đến xương.

Một nghiên cứu đặc biệt đã chứng minh rằng Cây cốt toái bổ (D. Fortunei) đã cải thiện khối lượng xương của những con chuột bị cắt bỏ buồng trứng ( Lee et al., 2014 ); hơn nữa, các phần flavonoid được chiết xuất từ Cây cốt toái bổ (D. Fortunei) có tác dụng bảo vệ giống như estrogen trong mô xương (Wong và cộng sự, 2013 ).

Ngoài ra, Cây cốt toái bổ (D. Fortunei) đã được chứng minh là kích thích sự tăng sinh tế bào gốc và sự biệt hóa tạo xương ( Huang và cộng sự, 2012 ). Hơn nữa, các nghiên cứu cũng đã chứng minh rằng Cây cốt toái bổ (D. Fortunei) tăng cường hoạt động của nguyên bào xương và ức chế chức năng của hủy cốt bào (Sun và cộng sự, 2004 ; Li và cộng sự, 2006 ; Wang và cộng sự, 2011 ; Zhu và cộng sự, 2012).

Một số thành phần chính trong Cây cốt toái bổ (D. Fortunei) rất quan trọng trong việc ảnh hưởng đến sự phát triển của xương; cụ thể là flavonoid naringin, một hợp chất chính được tìm thấy trong Cây cốt toái bổ (D. Fortunei). Cây cốt toái bổ (D. Fortunei)  đã được báo cáo để tăng cường sự tăng sinh nguyên bào xương bằng cách tăng cường biểu hiện của BMP-2 và ức chế hoạt động của nguyên bào xương bằng cách giảm biểu hiện của RANKL ( Yin et al., 2015 ).

Tái tạo hình thành mạch máu:

Phát hiện này chỉ ra rằng Cây cốt toái bổ (D. Fortunei) có khả năng đẩy nhanh quá trình đóng vết thương, tăng sự hình thành mạch, điều chỉnh thuận lợi quá trình tái tạo ECM và khuyến khích tái tạo da với cấu trúc và chức năng bình thường.

PA là một thành phần chính khác có trong Cây cốt toái bổ (D. Fortunei) , đã được chứng minh trong nghiên cứu này để thúc đẩy sự hình thành mạch và di chuyển tế bào. Trong nghiên cứu này, chúng tôi thấy rằng Cây cốt toái bổ (D. Fortunei) chiết xuất nước có chứa nồng độ PA tương tự để thúc đẩy quá trình hình thành mạch, di chuyển và chữa lành vết thương.

Sự hình thành mạch đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chữa lành vết thương, trong đó các mầm mao mạch tạo mạch xâm nhập vào cục máu đông vết thương và tổ chức thành một mạng lưới vi mạch xuyên suốt mô hạt ( Tonnesen et al., 2000 ). Quá trình hình thành mạch được trung gian bởi các tương tác năng động của các tế bào nội mô với môi trường ECM và các cytokine tạo mạch, chẳng hạn như MMP, TIMP và VEGF ( Maxson và cộng sự, 2012 ; Lancerotto và Orgill, 2014 ).

Yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu là một yếu tố kích thích tạo mạch mạnh mẽ, quan trọng đối với quá trình di chuyển tế bào ( Chodorowska et al., 2004 ). Người ta đã ghi nhận rằng Cây cốt toái bổ (D. Fortunei)  có thể thúc đẩy sự hình thành mạch và tính thấm của mạch máu bằng hệ thống VEGF/VEGFR ( Shibuya, 2013 ).

Đây là nghiên cứu đầu tiên chứng minh Cây cốt toái bổ (D. Fortunei) đóng vai trò thiết yếu trong quá trình hình thành mạch, thúc đẩy hiệu quả quá trình di chuyển tế bào cả in vivo và in vitro . Việc kích hoạt di chuyển tế bào và hình thành mạch bởi D. fortunei có liên quan đến việc tăng cường hoạt động MMP-2 trong các tế bào nội mô mạch máu; cụ thể là thông qua điều chế cân bằng MMP-2/TIMP-2 và tăng cường tương tác phối tử/thụ thể VEGF. Chúng tôi kết luận rằng Cây cốt toái bổ (D. Fortunei) có hiệu quả cao trong việc kích thích sự hình thành mạch, và do đó hứa hẹn là một loại thuốc điều trị cho ứng dụng lâm sàng.

5. Ứng dụng cây cốt toái bổ trong vấn đề chủ trị bên ngoài, xoa bóp:

Việc sử dụng cây cốt toái bổ Cây cốt toái bổ trong xoa bóp và băng bó vết thương có thể giúp:

  • Giảm đau và sưng tấy: Các thành phần chính trong cây cốt toái bổ, như flavonoid, sesquiterpenes và triterpenoids có tính chất giảm đau và chống viêm. Việc sử dụng cây cốt toái bổ có thể giúp giảm đau và sưng tấy do chấn thương hoặc viêm.
  • Tăng cường tuần hoàn máu: Cây cốt toái bổ cũng có thể giúp tăng cường tuần hoàn máu, giúp phục hồi nhanh chóng các tổn thương.
  • Hỗ trợ sức khỏe xương khớp: Các thành phần chính trong cây cốt toái bổ cũng có tác dụng tốt cho sức khỏe xương khớp, giúp cải thiện sức khỏe xương khớp và tăng cường độ bền của xương.

Việc kết hợp các thành phần chiết xuất từ Cây cốt toái bổ, gừng, quế, lộc đề xanh, dây đau xương, bạc hà và dầu dừa với quy trình công nghệ Nano hóa nhũ tương để làm ra một sản dầu xoa bóp thảo dược. Dầu xoa bóp thảo dược này có tác dụng tốt trong việc giảm đau, làm giảm viêm, kích thích tuần hoàn máu và phục hồi các vết thương.

sagucha
Dầu xoa bóp thảo dược Tắckeda

Cụ thể, trong dầu xoa bóp thảo dược có :

  • Cây cốt toái bổ và dây đau xương có tác dụng kích thích tái tạo mô xương và tăng cường sức đề kháng của cơ thể.
  • Gừng, quế, và bạc hà có tính nóng và kích thích tuần hoàn máu, giúp giảm đau và làm giảm sưng tấy.
  • Lộc đề xanh có tác dụng làm mát và giảm đau, đặc biệt trong trường hợp đau nhức do phong thấp hoặc đau cơ.
  • Dầu dừa ép lạnh nguyên chất có tính chất dưỡng ẩm, làm mềm da và tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác vào da.
  • Bên cạnh đó, việc ưng dụng quy trình công nghệ Nano hóa nhũ tương tạo ra các hạt hợp chất rất nhỏ, nhỏ ở kích thước Nano, qua đó giúp cho các hợp chất dễ dàng thấm sâu qua da, vào sâu các biểu mô, tế bào, đi trúng đích. Từ đó mang lại hiệu quả tốt nhất
dầu xoa bóp tắckeda
Dầu xoa bóp thảo dược Tắckeda

Tài liệu tham khảo:

  1. https://vi.wikipedia.org/wiki/cốt_toái_bổ
  2. https://www.vinmec.com/vi/y-hoc-co-truyen/duoc-lieu/cot-toai-bo-co-tac-dung-gi-doi-voi-suc-khoe/
  3. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6160574/
Translate »
Liên hệ ngay với chúng tôi!
Xin chào! Sagucha có thể giúp gì cho bạn ?
Gọi ngay cho chúng tôi!