Các kỹ thuật tổng hợp hệ dẫn nano thảo dược – Nanoherbals

Tóm tắt:

Công nghệ nano hóa các hoạt chất sinh học từ thảo dược đã nổi lên như một phương pháp đột phá nhằm cải thiện độ tan, sinh khả dụng và hiệu quả điều trị của các hợp chất thực vật. Bài báo này cung cấp một cái nhìn tổng quan chuyên sâu về các kỹ thuật tổng hợp phổ biến được sử dụng trong việc chế tạo các hệ dẫn nano thảo dược, làm nổi bật các loại hệ dẫn nano, đặc tính hóa lý, phương pháp điều chế và so sánh ưu điểm. Đặc biệt nhấn mạnh vào việc lựa chọn kỹ thuật phù hợp dựa trên tính chất hoạt chất và mục tiêu ứng dụng lâm sàng.

1. Giới thiệu

Dược liệu thảo dược, dù giàu hoạt chất sinh học, thường gặp hạn chế về độ tan trong nước, khả năng thấm màng thấp và không ổn định trong điều kiện sinh lý. Công nghệ nano mang lại nền tảng hiệu quả để khắc phục những hạn chế này thông qua việc bao gói hoạt chất vào các hệ dẫn có kích thước nano – Nano thảo dược – Nanoherbals.

sagucha
Các lớp hạt nano được sử dụng trong ngành dược phẩm để tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân phối thuốc

2. Hệ dẫn nano trong phân phối thuốc từ thảo dược

Hệ dẫn nano là các hệ thống có kích thước dưới micron được thiết kế để vận chuyển hoạt chất một cách chính xác. Các loại phổ biến bao gồm:

  • Hạt nano polymer: Thường cấu tạo từ các polymer phân hủy sinh học như PLGA hoặc PEG.
  • Liposome: Túi lipid hai lớp có thể bao gói cả hoạt chất phân cực và không phân cực.
  • Hạt nano lipid rắn (SLNs): Ma trận lipid rắn giúp tăng độ ổn định vật lý.
  • Hệ dẫn nano lipid cấu trúc (NLCs): Kết hợp lipid rắn và dầu để cải thiện khả năng tải thuốc.
  • Dendrimer: Phân tử phân nhánh có khả năng gắn hoạt chất đa điểm.
  • Nano nhũ tương: Hệ phân tán dầu trong nước ổn định bằng chất hoạt bề mặt.
  • Nano hydrogel: Mạng polymer 3D giữ nước cao.
  • Sợi nano: Sợi polymer siêu mảnh dùng để giải phóng thuốc tại chỗ.
  • Chấm lượng tử: Chất bán dẫn phát quang dùng trong chẩn đoán.
  • Hạt nano sinh học: Tổng hợp bằng hóa học xanh từ chiết xuất thực vật.

3. Các kỹ thuật tổng hợp hệ nano thảo dược

3.1 Kết tủa nano (Nanoprecipitation) Phương pháp phổ biến sử dụng sự kết tủa của polymer và hoạt chất từ dung môi vào môi trường đối dung môi. Đơn giản, hiệu suất bao gói cao.

3.2 Đồng nhất hóa áp suất cao và bay hơi dung môi (cho nano nhũ tương) Phương pháp năng lượng cao tạo giọt dầu kích thước nano, tăng độ tan và hấp thu của hợp chất kỵ nước.

3.3 Tạo hạt nano lipid rắn (SLNs) Tổng hợp bằng đồng nhất hóa nóng hoặc lạnh kết hợp siêu âm. Phù hợp với hợp chất nhạy nhiệt, giải phóng kéo dài.

3.4 Hệ dẫn lipid cấu trúc (NLCs) Điều chế bằng nhũ hóa và làm rắn, NLCs khắc phục nhược điểm tải thuốc thấp của SLNs.

3.5 Chế tạo liposome Tạo qua hydrat hóa màng mỏng hoặc tiêm ethanol. Mô phỏng màng sinh học, thích hợp cho phân phối thuốc toàn thân hoặc tại chỗ.

3.6 Tạo nano hydrogel Tổng hợp từ polymer tự nhiên như chitosan, gelatin thông qua phản ứng tạo mạng. Tiềm năng trong thuốc nhỏ mắt, thuốc dán da.

3.7 Kéo sợi điện (Electrospinning) tạo sợi nano Kéo giọt polymer bằng điện áp cao tạo sợi siêu mảnh. Diện tích bề mặt lớn, kiểm soát giải phóng linh hoạt.

3.8 Tổng hợp sinh học (Green Synthesis) Sử dụng chiết xuất thực vật làm chất khử và ổn định để tạo hạt nano kim loại. Thân thiện môi trường, tương thích sinh học.

( Chi tiết xem đây)

4. Đánh giá so sánh các kỹ thuật tổng hợp

Phân tích so sánh cho thấy mỗi kỹ thuật có ưu – nhược riêng tùy vào tính chất hóa lý của hoạt chất, đường dùng thuốc và mục tiêu điều trị.

Kỹ thuật Của cải Những lợi ích Hạn chế Tài liệu tham khảo
Nanoprecipitation (Kết tủa nano) Tạo ra các hạt nano thông qua tương tác dung môi-chống dung môi. Kích thước hạt: 50–500 nm. Đơn giản, có khả năng mở rộng, hiệu quả đóng gói cao (lên đến 90%), phù hợp với các hợp chất ưa nước và kỵ nước. Cần tối ưu hóa để tránh kết tụ; việc loại bỏ cặn dung môi là điều cần thiết. 79 , 80 ]
Liposomes Các túi hình cầu có lớp kép lipid. Kích thước hạt: 50–200 nm. Hiệu suất đóng gói: 50–60%. Tương thích sinh học, phù hợp với cả thuốc ưa nước và thuốc kỵ nước, và được sử dụng rộng rãi để dẫn thuốc. Dễ mất ổn định, khả năng chứa thuốc hạn chế và chi phí sản xuất cao. 81 ]
Dendrimers Các đại phân tử phân tán đơn, phân nhánh cao. Kích thước: 1–10 nm. Các nhóm chức năng có sẵn để liên hợp thuốc và nhắm mục tiêu. Khả năng tải thuốc cao, nhắm mục tiêu chính xác, giải phóng thuốc có kiểm soát và chức năng đa dạng. Tổng hợp phức tạp, khả năng gây độc tế bào và chi phí nguyên liệu cao. 82 ]
Quantum Dots (Chấm lượng tử) Tinh thể nano bán dẫn. Kích thước: 2–10 nm. Phát xạ huỳnh quang có thể điều chỉnh để chụp ảnh và chẩn đoán. Đặc biệt thích hợp cho chẩn đoán và chụp ảnh sinh học do có độ ổn định huỳnh quang cao và tính chất quang học có thể điều chỉnh. Khả năng gây độc tế bào do kim loại nặng; quy trình tổng hợp tốn kém. 83 ]
Solid Lipid Nanoparticles (SLN) Hệ thống dựa trên lipid rắn ở nhiệt độ phòng. Kích thước hạt: 50–300 nm. Hiệu suất đóng gói: 60–80 %. Độ ổn định cao, kiểm soát được việc giải phóng thuốc và khả năng tương thích sinh học. Khả năng tải thuốc hạn chế và khả năng phân hủy lipid trong quá trình bảo quản. 84 , 85 ]
Polymeric Nanoparticles Các hạt nano được làm từ polyme phân hủy sinh học như PLGA hoặc PEG. Kích thước hạt: 100–500 nm. Hồ sơ phát hành có thể tùy chỉnh, phù hợp với mục tiêu phân phối và hiệu quả đóng gói cao. Quy trình chế tạo phức tạp, khả năng gây độc cho dung môi còn sót lại và chi phí cao. 86 ]
Nanoemulsions (Nhũ tương nano) Nhũ tương không ổn định về mặt nhiệt động được ổn định bằng chất hoạt động bề mặt. Kích thước hạt: 20–200 nm. Độ hòa tan cao đối với thuốc kỵ nước, khả dụng sinh học được tăng cường và phương pháp sản xuất dễ dàng. Các vấn đề về tính ổn định theo thời gian, độc tính liên quan đến chất hoạt động bề mặt và khả năng mở rộng hạn chế. 87 ]
Micelles Chất mang lưỡng tính tự lắp ráp trong dung dịch nước. Kích thước: 10–100 nm. Tuyệt vời để hòa tan các loại thuốc kỵ nước, có độ ổn định cao và kéo dài thời gian lưu thông thuốc. Tải trọng giới hạn đối với thuốc ưa nước và cần tối ưu hóa cẩn thận để đảm bảo tính ổn định. 88 ]
Nanofibers Sợi siêu mịn có tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích cao. Đường kính: 10–500 nm. Chế tạo thông qua phương pháp kéo sợi điện hoặc tự lắp ráp. Nồng độ thuốc cao, giải phóng có kiểm soát, tuyệt vời cho việc chữa lành vết thương và tạo khung mô. Độ giòn cơ học và khả năng hư hỏng trong quá trình chế tạo. 89 ]
Nanohydrogel Mạng lưới polyme ưa nước liên kết ngang có hàm lượng nước cao. Tính chất cơ học có thể điều chỉnh. Mô phỏng ma trận ngoại bào (ECM), phân phối tại chỗ và liên tục cho thuốc ưa nước, có tính tương thích sinh học cao. Khả năng tải thuốc hạn chế đối với thuốc kỵ nước và khả năng mất ổn định cơ học tiềm ẩn trong điều kiện sinh lý. 90 ]

5. Kết luận

Công nghệ nano hóa hoạt chất thảo dược là một lĩnh vực tiềm năng cao về điều trị. Việc lựa chọn kỹ thuật tổng hợp cần căn cứ vào đặc điểm hoạt chất, mục tiêu dược động học và ứng dụng lâm sàng mong muốn. Trong tương lai, các hệ lai (hybrid) và kỹ thuật sinh học xanh cần được nghiên cứu sâu hơn để tăng tính ổn định, khả năng sản xuất quy mô và đáp ứng yêu cầu pháp lý.

Dựa trên những nguyên lý và xu hướng của Thế giới, Tinh dẫu xoa bóp Tắckeda đã kết hợp thành công giữa công nghệ Nano và thảo dược, đưa các hoạt chất thảo dược về kich thước 0.7nm. Qua đó, lam cho các tác dụng của các hoạt chất thảo dược được phát huy tối đa công dụng. Bạn hãy thử 1 lần đi  Tinh dầu xoa bóp Tắckeda

sagucha
Kích thước hạt Nano của Tinh dầu xoa bóp Tắckeda
Liên hệ ngay với chúng tôi!
Xin chào! Sagucha có thể giúp gì cho bạn ?
Gọi ngay cho chúng tôi!